Có 2 kết quả:
翻脸不认人 fān liǎn bù rèn rén ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ • 翻臉不認人 fān liǎn bù rèn rén ㄈㄢ ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
to fall out with sb and become hostile
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to fall out with sb and become hostile
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0